-
Được đăng: 03 Tháng 5 2024
-
Lượt xem: 10733
STT |
HỌ VÀ TÊN |
CHỨC VỤ, ĐƠN VỊ CÔNG TÁC |
|
A |
CÁC PHÒNG CHUYÊN MÔN, NGHIỆP VỤ THUỘC SỞ |
||
I. |
Văn phòng Sở |
||
1 |
Phạm Thị Thanh Hà |
Chánh Văn phòng |
|
2 |
Bùi Thị Thanh Hiền |
Phó chánh Văn phòng |
|
3 |
Nguyễn Thị Phương Thúy |
Văn thư |
|
4 |
Nguyễn Thu Hiền |
Chuyên viên |
|
5 |
Bùi Thị Thu Huyền |
Kế toán |
|
6 |
Nguyễn Bích Hồng |
Chuyên viên |
|
7 |
Bùi Văn Sự |
Lái xe |
|
II. |
Phòng Xây dựng, kiểm tra và theo dõi thi hành pháp luật |
||
8 |
Đặng Thị Thu Hường |
Trưởng phòng |
|
9 |
Nhâm Thị Hoa Sen |
Phó Trưởng phòng |
|
10 |
Vũ Thị Hường |
Chuyên viên |
|
11 |
Nguyễn Thùy Dương |
Chuyên viên |
|
12 |
Bùi Hà Hải Yến |
Chuyên viên |
|
III. |
Phòng Phổ biến giáo dục pháp luật |
||
13 |
Bùi Thị Minh Phượng |
Trưởng phòng |
|
14 |
Bùi Ngọc Huấn |
Phó Trưởng phòng |
|
15 |
Mai Thị Nhung |
Chuyên viên |
|
16 |
Nguyễn Thị Hiền |
Chuyên viên |
|
17 |
Bùi Hồng Hạnh |
Chuyên viên |
|
V. |
Thanh tra Sở |
||
18 |
Lưu Văn Thường |
Chánh thanh tra |
|
19 |
Hoàng Thị Thu Hà |
Phó Chánh thanh tra |
|
20 |
Nguyễn Thanh Huyền |
Thanh tra viên |
|
21 |
Nguyễn Thị Thảo Anh |
Chuyên viên |
|
22 |
Nguyễn Thị Kim |
Chuyên viên |
|
VI. |
Phòng Hành chính – Bổ trợ Tư pháp |
||
21 |
Đinh Hữu Hạnh |
Trưởng phòng |
|
22 |
Lê Thị Thanh Hà |
Phó Trưởng phòng |
|
23 |
Bùi Thị Kim Dinh |
Chuyên viên |
|
24 |
Bùi Ngọc Hà |
Chuyên viên |
|
25 |
Đinh Thị Huyền Trang |
Chuyên viên |
|
B |
CÁC ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC SỞ |
||
I |
Trung tâm Trợ giúp pháp lý Nhà nước |
||
27 |
Nguyễn Hương Giang |
Phụ trách Giám đốc |
|
28 |
Bùi Quang Ngọc |
Phó Giám đốc |
|
29 |
Hà Thị Linh |
Phó Giám đốc |
|
30 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
Trưởng phòng HC-NV |
|
31 |
Bùi Đình Thưởng |
TGV |
|
32 |
Nguyễn Bích Liên |
TGV |
|
33 |
Bùi Văn Mạnh |
TGV |
|
34 |
Vũ Đình Hùng |
TGV |
|
35 |
Nguyễn Hữu Doan |
TGV |
|
36 |
Nguyễn Đình Huy |
TGV |
|
37 |
Đinh Thị Quyến |
TGV |
|
38 |
Nguyễn Thị Thu Trang |
TGV |
|
39 |
Đàm Văn Vượng |
TGV |
|
40 |
Bùi Thị Vân |
TGV |
|
41 |
Đinh Thị Yên |
TGV |
|
42 |
Bùi Trung Đức |
Chuyên viên |
|
43 |
Bùi Thị Thiện |
TGV |
|
44 |
Bùi Thị Hương Thảo |
Kế toán |
|
45 |
Nguyễn Hà My |
Chuyên viên |
|
46 |
Nguyễn Thị Thanh Bình |
Chuyên viên |
|
47 |
Bùi Đức Hoàng |
Chuyên viên |
|
48 |
Nguyễn Thị Mai Hương |
NV tạp vụ |
|
II. |
Phòng công chứng số I |
||
49 |
Nguyễn Tuấn Long |
Trưởng phòng |
|
50 |
Nguyễn Ngọc Hiếu |
Kế toán |
|
51 |
Bùi Thanh Huyền |
Chuyên viên |
|
52 |
Lê Thị Quỳnh Mai |
Cán sự |
|
IV. |
Phòng công chứng số II |
||
54 |
Nguyễn Thị Huyền |
Công chứng viên |
|
55 |
Bùi Thanh Hòa |
Chuyên viên |
|
56 |
Đặng Thị Thùy Linh |
Chuyên viên |
|
57 |
Nguyễn Thị Phương Dung |
Kế toán |
|
58 |
Hà Huy Trọng |
Lái xe |
|